Có 1 kết quả:
神交 shén jiāo ㄕㄣˊ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul brothers
(2) friends in spirit who have never met
(3) to commune with
(2) friends in spirit who have never met
(3) to commune with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0